Phiên âm : jǔ lì.
Hán Việt : cử lệ.
Thuần Việt : nêu ví dụ; đưa ví dụ; cho ví dụ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nêu ví dụ; đưa ví dụ; cho ví dụ提出例子来举例说明.jǔlìshuōmíng.